| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00064
| | Tấm lòng cao cả | TN | H | 2018 | 70000 | V22 |
| 2 |
SDD-00252
| HCM | Bác Hồ viết di chuc | KĐ | H | 2017 | 88000 | V22 |
| 3 |
SDD-00122
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 4 |
SDD-00123
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 5 |
SDD-00124
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 6 |
SDD-00125
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 7 |
SDD-00126
| An Cường | Hai Bà Trưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 8 |
SDD-00127
| An Cường | Hai Bà Trưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 9 |
SDD-00128
| An Cường | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 10 |
SDD-00117
| An Cường | Bà Triệu | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 11 |
SDD-00118
| An Cường | Bà Triệu | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 12 |
SDD-00068
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 13 |
SDD-00069
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 14 |
SDD-00070
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 15 |
SDD-00071
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 16 |
SDD-00072
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 17 |
SDD-00073
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 18 |
SDD-00147
| Chu Huy | Triệu Việt Vương... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 19 |
SDD-00148
| Chu Huy | Triệu Việt Vương... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 20 |
SDD-00144
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 21 |
SDD-00145
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 22 |
SDD-00146
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 23 |
SDD-00055
| Đỗ Thị Thu Thủy | Nguyễn Trãi Lê Lợi | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
| 24 |
SDD-00056
| Đỗ Thị Thu Thủy | Chủ tịch Hồ Chí Minh | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
| 25 |
SDD-00057
| Đỗ Thị Thu Thủy | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
| 26 |
SDD-00058
| Đỗ Thị Thu Thủy | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
| 27 |
SDD-00174
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 28 |
SDD-00175
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 29 |
SDD-00176
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 30 |
SDD-00177
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 31 |
SDD-00178
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 32 |
SDD-00179
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phạm Bùng... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 33 |
SDD-00180
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phạm Bùng... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 34 |
SDD-00181
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phạm Bùng... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 35 |
SDD-00182
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 36 |
SDD-00183
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 37 |
SDD-00184
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 38 |
SDD-00185
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 39 |
SDD-00186
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 40 |
SDD-00187
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 41 |
SDD-00137
| Giang Hà Vỵ | Vua Lý Thái Tổ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 42 |
SDD-00138
| Giang Hà Vỵ | Vua Lý Thái Tổ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 43 |
SDD-00112
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 44 |
SDD-00113
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 45 |
SDD-00114
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 46 |
SDD-00115
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 47 |
SDD-00116
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 48 |
SDD-00253
| HCM | Bác Hồ viết di chuc | KĐ | H | 2017 | 88000 | V22 |
| 49 |
SDD-00254
| HCM | Bác Hồ viết di chuc | KĐ | H | 2017 | 88000 | V22 |
| 50 |
SDD-00250
| Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng giao tiếp | MT | H | 2017 | 30000 | V22 |
| 51 |
SDD-00149
| Lương Duyên | Lý Bí..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 52 |
SDD-00150
| Lương Duyên | Lý Bí..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 53 |
SDD-00151
| Lương Duyên | Lý Bí..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 54 |
SDD-00152
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 55 |
SDD-00153
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 56 |
SDD-00154
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 57 |
SDD-00156
| Lương Duyên | Thăng Long | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 58 |
SDD-00157
| Lương Duyên | Thăng Long | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 59 |
SDD-00158
| Lương Duyên | Trần Bình Trọng | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 60 |
SDD-00130
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 61 |
SDD-00059
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo VN T2 | GDVN | H | 2016 | 45000 | V23 |
| 62 |
SDD-00060
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo VN T2 | GDVN | H | 2016 | 45000 | V23 |
| 63 |
SDD-00061
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo VN T2 | GDVN | H | 2016 | 45000 | V23 |
| 64 |
SDD-00062
| Lê Văn Lùng | Cẩm nang dành cho đội | TN | H | 2007 | 24000 | V23 |
| 65 |
SDD-00063
| Lê Văn Lùng | Hai vạn dặm dưới biển | TN | H | 2017 | 83000 | V22 |
| 66 |
SDD-00101
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 67 |
SDD-00102
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 68 |
SDD-00103
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 69 |
SDD-00104
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 70 |
SDD-00105
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 71 |
SDD-00106
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 72 |
SDD-00107
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 73 |
SDD-00074
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 74 |
SDD-00075
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 75 |
SDD-00076
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 76 |
SDD-00077
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 77 |
SDD-00078
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 78 |
SDD-00079
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 79 |
SDD-00080
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 80 |
SDD-00081
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 81 |
SDD-00082
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 82 |
SDD-00083
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 83 |
SDD-00084
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 84 |
SDD-00086
| Lê Phương Nga | Lòng nhân hậu | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 85 |
SDD-00087
| Lê Phương Nga | Lòng nhân hậu | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 86 |
SDD-00089
| Lê Phương Nga | Học tập | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 87 |
SDD-00090
| Lê Phương Nga | Học tập | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 88 |
SDD-00091
| Lê Phương Nga | Nghị lực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
| 89 |
SDD-00001
| Lan Chi | Phùng Hưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 90 |
SDD-00002
| Lan Chi | Phùng Hưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 91 |
SDD-00003
| Lan Chi | Phùng Hưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 92 |
SDD-00004
| Lan Chi | Lê Phụng hiểu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 93 |
SDD-00005
| Lan Chi | Lê Phụng hiểu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 94 |
SDD-00006
| Lan Chi | Lê Phụng hiểu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 95 |
SDD-00007
| Lan Chi | Lương thế vinh | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 96 |
SDD-00008
| Lan Chi | Lương thế vinh | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 97 |
SDD-00009
| Lan Chi | Lương thế vinh | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 98 |
SDD-00010
| Lan Chi | Lê Văn Hưu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 99 |
SDD-00011
| Lan Chi | Lê Văn Hưu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 100 |
SDD-00012
| Lan Chi | Lê Văn Hưu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 101 |
SDD-00013
| Lan Chi | Lí Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 102 |
SDD-00014
| Lan Chi | Lí Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 103 |
SDD-00015
| Lan Chi | Lí Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 104 |
SDD-00016
| Lan Chi | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 105 |
SDD-00017
| Lan Chi | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 106 |
SDD-00018
| Lan Chi | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 107 |
SDD-00019
| Lan Chi | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 108 |
SDD-00020
| Lan Chi | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 109 |
SDD-00021
| Lan Chi | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 110 |
SDD-00022
| Lan Chi | Hai Bà Chưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 111 |
SDD-00023
| Lan Chi | Hai Bà Chưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 112 |
SDD-00024
| Lan Chi | Hai Bà Chưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 113 |
SDD-00025
| Lan Chi | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 114 |
SDD-00026
| Lan Chi | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 115 |
SDD-00027
| Lan Chi | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 116 |
SDD-00028
| Lan Chi | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 117 |
SDD-00029
| Lan Chi | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 118 |
SDD-00030
| Lan Chi | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 119 |
SDD-00031
| Lan Chi | Ỷ Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 120 |
SDD-00032
| Lan Chi | Ỷ Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 121 |
SDD-00033
| Lan Chi | Ỷ Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 122 |
SDD-00034
| Lan Chi | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 123 |
SDD-00035
| Lan Chi | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 124 |
SDD-00036
| Lan Chi | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 125 |
SDD-00037
| Lan Chi | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 126 |
SDD-00038
| Lan Chi | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 127 |
SDD-00039
| Lan Chi | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 128 |
SDD-00040
| Lan Chi | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 129 |
SDD-00041
| Lan Chi | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 130 |
SDD-00042
| Lan Chi | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 131 |
SDD-00043
| Lan Chi | Phạm Ngũ Lão | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 132 |
SDD-00044
| Lan Chi | Phạm Ngũ Lão | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 133 |
SDD-00045
| Lan Chi | Phạm Ngũ Lão | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 134 |
SDD-00046
| Lan Chi | Miai Thúc Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 135 |
SDD-00047
| Lan Chi | Miai Thúc Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 136 |
SDD-00048
| Lan Chi | Miai Thúc Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 137 |
SDD-00049
| Lan Chi | Lê Hoàn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 138 |
SDD-00050
| Lan Chi | Lê Hoàn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 139 |
SDD-00051
| Lan Chi | Lê Hoàn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 140 |
SDD-00052
| Lan Chi | Lê Lai | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 141 |
SDD-00053
| Lan Chi | Lê Lai | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 142 |
SDD-00054
| Lan Chi | Lê Lai | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
| 143 |
SDD-00133
| Minh Hiếu | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 144 |
SDD-00134
| Minh Hiếu | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 145 |
SDD-00129
| Nam Việt | Lý Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 146 |
SDD-00065
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | KĐ | H | 2017 | 30000 | V22 |
| 147 |
SDD-00066
| Nguyễn Thi | Cánh buồm đỏ thắm | VH | H | 2016 | 30000 | V22 |
| 148 |
SDD-00067
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | KĐ | H | 2016 | 36000 | V22 |
| 149 |
SDD-00119
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 150 |
SDD-00120
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 151 |
SDD-00121
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 152 |
SDD-00131
| Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 153 |
SDD-00132
| Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 154 |
SDD-00139
| Nguyễn Thị Thu Hương | Hải Thượng Lãn Ông... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 155 |
SDD-00140
| Nguyễn Thị Thu Hương | Hải Thượng Lãn Ông... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 156 |
SDD-00141
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 157 |
SDD-00142
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 158 |
SDD-00143
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 159 |
SDD-00162
| Nguyễn Thị Hương Giang | Danh Tướng Trần Khát Chân | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 160 |
SDD-00163
| Nguyễn Thị Hương Giang | Thành Thái vị vua yêu nước | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 161 |
SDD-00164
| Nguyễn Thị Hương Giang | Thành Thái vị vua yêu nước | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 162 |
SDD-00165
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghị... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 163 |
SDD-00166
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghị... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 164 |
SDD-00167
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghị... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 165 |
SDD-00168
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 166 |
SDD-00169
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 167 |
SDD-00170
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 168 |
SDD-00171
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 169 |
SDD-00172
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 170 |
SDD-00173
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 171 |
SDD-00188
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 172 |
SDD-00189
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 173 |
SDD-00190
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 174 |
SDD-00191
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 175 |
SDD-00192
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 176 |
SDD-00193
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 177 |
SDD-00194
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 178 |
SDD-00195
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 179 |
SDD-00196
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 180 |
SDD-00197
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 181 |
SDD-00198
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 182 |
SDD-00199
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 183 |
SDD-00200
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 184 |
SDD-00201
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 185 |
SDD-00202
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 186 |
SDD-00203
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 187 |
SDD-00204
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 188 |
SDD-00205
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 189 |
SDD-00206
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 190 |
SDD-00207
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 191 |
SDD-00208
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 192 |
SDD-00209
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 193 |
SDD-00210
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 194 |
SDD-00212
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 195 |
SDD-00214
| Nguyễn Văn Thảo | Thủy tổ đất việt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 196 |
SDD-00215
| Nguyễn Văn Thảo | Thủy tổ đất việt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 197 |
SDD-00217
| Nguyễn Văn Thảo | Thủy tổ đất việt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 198 |
SDD-00218
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 199 |
SDD-00220
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 200 |
SDD-00221
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 201 |
SDD-00222
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 202 |
SDD-00223
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 203 |
SDD-00224
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 204 |
SDD-00225
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 205 |
SDD-00226
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 206 |
SDD-00227
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 207 |
SDD-00228
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 208 |
SDD-00229
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 209 |
SDD-00230
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 210 |
SDD-00231
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 211 |
SDD-00232
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 212 |
SDD-00233
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 213 |
SDD-00235
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 214 |
SDD-00236
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 215 |
SDD-00237
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 216 |
SDD-00238
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 217 |
SDD-00239
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 218 |
SDD-00240
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 219 |
SDD-00241
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 220 |
SDD-00242
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 221 |
SDD-00243
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 222 |
SDD-00244
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 223 |
SDD-00245
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 224 |
SDD-00246
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 225 |
SDD-00247
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
| 226 |
SDD-00248
| Phương Nam | Kể chuyên đạo đức bác Hồ | Sư Phạm | H | 2012 | 6000 | V22 |
| 227 |
SDD-00159
| Phạm Văn Hải | Phù Đổng Thiên Vương | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 228 |
SDD-00160
| Phạm Văn Hải | Trạng Trình... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 229 |
SDD-00161
| Phạm Văn Hải | Tô Hiến Thành | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 230 |
SDD-00255
| Phạm Đình Ân | Soi gương mỗi ngày | GDVN | H | 2017 | 28000 | V22 |
| 231 |
SDD-00256
| Phạm Đình Ân | Soi gương mỗi ngày | GDVN | H | 2017 | 28000 | V22 |
| 232 |
SDD-00108
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 233 |
SDD-00109
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 234 |
SDD-00110
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 235 |
SDD-00111
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
| 236 |
SDD-00251
| Trần Đức Tuấn | Hành trình theo chân bác | Trẻ | H | 2017 | 88000 | V22 |
| 237 |
SDD-00135
| Trương Bửu Sinh | Vạn Thắng Vương- Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 238 |
SDD-00136
| Trương Bửu Sinh | Vạn Thắng Vương- Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
| 239 |
SDD-00093
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 240 |
SDD-00094
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 241 |
SDD-00095
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 242 |
SDD-00096
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 243 |
SDD-00097
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 244 |
SDD-00098
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 245 |
SDD-00099
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 246 |
SDD-00100
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
| 247 |
SDD-00249
| Vũ Dương Huân | Tư tưởng HCM | TN | H | 2012 | 32000 | V22 |