Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00064
| | Tấm lòng cao cả | TN | H | 2018 | 70000 | V22 |
2 |
SDD-00252
| HCM | Bác Hồ viết di chuc | KĐ | H | 2017 | 88000 | V22 |
3 |
SDD-00122
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
4 |
SDD-00123
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
5 |
SDD-00124
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
6 |
SDD-00125
| An Cường | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
7 |
SDD-00126
| An Cường | Hai Bà Trưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
8 |
SDD-00127
| An Cường | Hai Bà Trưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
9 |
SDD-00128
| An Cường | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
10 |
SDD-00117
| An Cường | Bà Triệu | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
11 |
SDD-00118
| An Cường | Bà Triệu | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
12 |
SDD-00068
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
13 |
SDD-00069
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
14 |
SDD-00070
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
15 |
SDD-00071
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
16 |
SDD-00072
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
17 |
SDD-00073
| Cao xuân Sơn | Hỏi la hỏi hoa | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
18 |
SDD-00147
| Chu Huy | Triệu Việt Vương... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
19 |
SDD-00148
| Chu Huy | Triệu Việt Vương... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
20 |
SDD-00144
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
21 |
SDD-00145
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
22 |
SDD-00146
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
23 |
SDD-00055
| Đỗ Thị Thu Thủy | Nguyễn Trãi Lê Lợi | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
24 |
SDD-00056
| Đỗ Thị Thu Thủy | Chủ tịch Hồ Chí Minh | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
25 |
SDD-00057
| Đỗ Thị Thu Thủy | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
26 |
SDD-00058
| Đỗ Thị Thu Thủy | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | MT | H | 2017 | 7000 | V23 |
27 |
SDD-00174
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
28 |
SDD-00175
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
29 |
SDD-00176
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
30 |
SDD-00177
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
31 |
SDD-00178
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
32 |
SDD-00179
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phạm Bùng... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
33 |
SDD-00180
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phạm Bùng... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
34 |
SDD-00181
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phạm Bùng... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
35 |
SDD-00182
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
36 |
SDD-00183
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
37 |
SDD-00184
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
38 |
SDD-00185
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
39 |
SDD-00186
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
40 |
SDD-00187
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái Sư... Trần Thủ Độ | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
41 |
SDD-00137
| Giang Hà Vỵ | Vua Lý Thái Tổ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
42 |
SDD-00138
| Giang Hà Vỵ | Vua Lý Thái Tổ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
43 |
SDD-00112
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
44 |
SDD-00113
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
45 |
SDD-00114
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
46 |
SDD-00115
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
47 |
SDD-00116
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
48 |
SDD-00253
| HCM | Bác Hồ viết di chuc | KĐ | H | 2017 | 88000 | V22 |
49 |
SDD-00254
| HCM | Bác Hồ viết di chuc | KĐ | H | 2017 | 88000 | V22 |
50 |
SDD-00250
| Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng giao tiếp | MT | H | 2017 | 30000 | V22 |
51 |
SDD-00149
| Lương Duyên | Lý Bí..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
52 |
SDD-00150
| Lương Duyên | Lý Bí..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
53 |
SDD-00151
| Lương Duyên | Lý Bí..... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
54 |
SDD-00152
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
55 |
SDD-00153
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
56 |
SDD-00154
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
57 |
SDD-00156
| Lương Duyên | Thăng Long | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
58 |
SDD-00157
| Lương Duyên | Thăng Long | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
59 |
SDD-00158
| Lương Duyên | Trần Bình Trọng | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
60 |
SDD-00130
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
61 |
SDD-00059
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo VN T2 | GDVN | H | 2016 | 45000 | V23 |
62 |
SDD-00060
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo VN T2 | GDVN | H | 2016 | 45000 | V23 |
63 |
SDD-00061
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo VN T2 | GDVN | H | 2016 | 45000 | V23 |
64 |
SDD-00062
| Lê Văn Lùng | Cẩm nang dành cho đội | TN | H | 2007 | 24000 | V23 |
65 |
SDD-00063
| Lê Văn Lùng | Hai vạn dặm dưới biển | TN | H | 2017 | 83000 | V22 |
66 |
SDD-00101
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
67 |
SDD-00102
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
68 |
SDD-00103
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
69 |
SDD-00104
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
70 |
SDD-00105
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
71 |
SDD-00106
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
72 |
SDD-00107
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
73 |
SDD-00074
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
74 |
SDD-00075
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
75 |
SDD-00076
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
76 |
SDD-00077
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
77 |
SDD-00078
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
78 |
SDD-00079
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
79 |
SDD-00080
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
80 |
SDD-00081
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
81 |
SDD-00082
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
82 |
SDD-00083
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
83 |
SDD-00084
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
84 |
SDD-00086
| Lê Phương Nga | Lòng nhân hậu | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
85 |
SDD-00087
| Lê Phương Nga | Lòng nhân hậu | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
86 |
SDD-00089
| Lê Phương Nga | Học tập | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
87 |
SDD-00090
| Lê Phương Nga | Học tập | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
88 |
SDD-00091
| Lê Phương Nga | Nghị lực | GDVN | H | 2016 | 26000 | V23 |
89 |
SDD-00001
| Lan Chi | Phùng Hưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
90 |
SDD-00002
| Lan Chi | Phùng Hưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
91 |
SDD-00003
| Lan Chi | Phùng Hưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
92 |
SDD-00004
| Lan Chi | Lê Phụng hiểu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
93 |
SDD-00005
| Lan Chi | Lê Phụng hiểu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
94 |
SDD-00006
| Lan Chi | Lê Phụng hiểu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
95 |
SDD-00007
| Lan Chi | Lương thế vinh | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
96 |
SDD-00008
| Lan Chi | Lương thế vinh | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
97 |
SDD-00009
| Lan Chi | Lương thế vinh | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
98 |
SDD-00010
| Lan Chi | Lê Văn Hưu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
99 |
SDD-00011
| Lan Chi | Lê Văn Hưu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
100 |
SDD-00012
| Lan Chi | Lê Văn Hưu | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
101 |
SDD-00013
| Lan Chi | Lí Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
102 |
SDD-00014
| Lan Chi | Lí Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
103 |
SDD-00015
| Lan Chi | Lí Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
104 |
SDD-00016
| Lan Chi | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
105 |
SDD-00017
| Lan Chi | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
106 |
SDD-00018
| Lan Chi | Yết Kiêu dã tượng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
107 |
SDD-00019
| Lan Chi | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
108 |
SDD-00020
| Lan Chi | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
109 |
SDD-00021
| Lan Chi | Trần Hưng Đạo | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
110 |
SDD-00022
| Lan Chi | Hai Bà Chưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
111 |
SDD-00023
| Lan Chi | Hai Bà Chưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
112 |
SDD-00024
| Lan Chi | Hai Bà Chưng | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
113 |
SDD-00025
| Lan Chi | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
114 |
SDD-00026
| Lan Chi | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
115 |
SDD-00027
| Lan Chi | Ngô Quyền | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
116 |
SDD-00028
| Lan Chi | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
117 |
SDD-00029
| Lan Chi | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
118 |
SDD-00030
| Lan Chi | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
119 |
SDD-00031
| Lan Chi | Ỷ Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
120 |
SDD-00032
| Lan Chi | Ỷ Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
121 |
SDD-00033
| Lan Chi | Ỷ Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
122 |
SDD-00034
| Lan Chi | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
123 |
SDD-00035
| Lan Chi | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
124 |
SDD-00036
| Lan Chi | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
125 |
SDD-00037
| Lan Chi | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
126 |
SDD-00038
| Lan Chi | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
127 |
SDD-00039
| Lan Chi | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
128 |
SDD-00040
| Lan Chi | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
129 |
SDD-00041
| Lan Chi | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
130 |
SDD-00042
| Lan Chi | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
131 |
SDD-00043
| Lan Chi | Phạm Ngũ Lão | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
132 |
SDD-00044
| Lan Chi | Phạm Ngũ Lão | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
133 |
SDD-00045
| Lan Chi | Phạm Ngũ Lão | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
134 |
SDD-00046
| Lan Chi | Miai Thúc Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
135 |
SDD-00047
| Lan Chi | Miai Thúc Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
136 |
SDD-00048
| Lan Chi | Miai Thúc Lan | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
137 |
SDD-00049
| Lan Chi | Lê Hoàn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
138 |
SDD-00050
| Lan Chi | Lê Hoàn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
139 |
SDD-00051
| Lan Chi | Lê Hoàn | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
140 |
SDD-00052
| Lan Chi | Lê Lai | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
141 |
SDD-00053
| Lan Chi | Lê Lai | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
142 |
SDD-00054
| Lan Chi | Lê Lai | KĐ | H | 2018 | 15000 | 371 |
143 |
SDD-00133
| Minh Hiếu | Lý Thường Kiệt | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
144 |
SDD-00134
| Minh Hiếu | Lê Đại Hành | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
145 |
SDD-00129
| Nam Việt | Lý Công Uẩn | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
146 |
SDD-00065
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | KĐ | H | 2017 | 30000 | V22 |
147 |
SDD-00066
| Nguyễn Thi | Cánh buồm đỏ thắm | VH | H | 2016 | 30000 | V22 |
148 |
SDD-00067
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | KĐ | H | 2016 | 36000 | V22 |
149 |
SDD-00119
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
150 |
SDD-00120
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
151 |
SDD-00121
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
152 |
SDD-00131
| Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
153 |
SDD-00132
| Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
154 |
SDD-00139
| Nguyễn Thị Thu Hương | Hải Thượng Lãn Ông... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
155 |
SDD-00140
| Nguyễn Thị Thu Hương | Hải Thượng Lãn Ông... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
156 |
SDD-00141
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
157 |
SDD-00142
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
158 |
SDD-00143
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ.... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
159 |
SDD-00162
| Nguyễn Thị Hương Giang | Danh Tướng Trần Khát Chân | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
160 |
SDD-00163
| Nguyễn Thị Hương Giang | Thành Thái vị vua yêu nước | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
161 |
SDD-00164
| Nguyễn Thị Hương Giang | Thành Thái vị vua yêu nước | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
162 |
SDD-00165
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghị... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
163 |
SDD-00166
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghị... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
164 |
SDD-00167
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghị... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
165 |
SDD-00168
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
166 |
SDD-00169
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
167 |
SDD-00170
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
168 |
SDD-00171
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
169 |
SDD-00172
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
170 |
SDD-00173
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
171 |
SDD-00188
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
172 |
SDD-00189
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
173 |
SDD-00190
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
174 |
SDD-00191
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
175 |
SDD-00192
| Nguyễn Văn Thảo | Ngô quyền đại phá quân... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
176 |
SDD-00193
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
177 |
SDD-00194
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
178 |
SDD-00195
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
179 |
SDD-00196
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
180 |
SDD-00197
| Nguyễn Văn Thảo | Âu lạc suy vong | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
181 |
SDD-00198
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
182 |
SDD-00199
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
183 |
SDD-00200
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
184 |
SDD-00201
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
185 |
SDD-00202
| Nguyễn Văn Thảo | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
186 |
SDD-00203
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
187 |
SDD-00204
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
188 |
SDD-00205
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
189 |
SDD-00206
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
190 |
SDD-00207
| Nguyễn Văn Thảo | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
191 |
SDD-00208
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
192 |
SDD-00209
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
193 |
SDD-00210
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
194 |
SDD-00212
| Nguyễn Văn Thảo | Tiếng trống mê linh | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
195 |
SDD-00214
| Nguyễn Văn Thảo | Thủy tổ đất việt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
196 |
SDD-00215
| Nguyễn Văn Thảo | Thủy tổ đất việt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
197 |
SDD-00217
| Nguyễn Văn Thảo | Thủy tổ đất việt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
198 |
SDD-00218
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
199 |
SDD-00220
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
200 |
SDD-00221
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
201 |
SDD-00222
| Nguyễn Văn Thảo | Bố cái địa vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
202 |
SDD-00223
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
203 |
SDD-00224
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
204 |
SDD-00225
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
205 |
SDD-00226
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
206 |
SDD-00227
| Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
207 |
SDD-00228
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
208 |
SDD-00229
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
209 |
SDD-00230
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
210 |
SDD-00231
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
211 |
SDD-00232
| Nguyễn Văn Thảo | Lê Hoàn đánh tống..... | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
212 |
SDD-00233
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
213 |
SDD-00235
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
214 |
SDD-00236
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
215 |
SDD-00237
| Nguyễn Kim Dung | Lý Công Uẩn mở nghiệp nhà lý | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
216 |
SDD-00238
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
217 |
SDD-00239
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
218 |
SDD-00240
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
219 |
SDD-00241
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
220 |
SDD-00242
| Nguyễn Kim Dung | Nguyên Phi Ỷ Lan | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
221 |
SDD-00243
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
222 |
SDD-00244
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
223 |
SDD-00245
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
224 |
SDD-00246
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
225 |
SDD-00247
| Nguyễn Kim Dung | Danh tướng Lý Thường Kiệt | DT | H | 2017 | 17000 | ĐV22 |
226 |
SDD-00248
| Phương Nam | Kể chuyên đạo đức bác Hồ | Sư Phạm | H | 2012 | 6000 | V22 |
227 |
SDD-00159
| Phạm Văn Hải | Phù Đổng Thiên Vương | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
228 |
SDD-00160
| Phạm Văn Hải | Trạng Trình... | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
229 |
SDD-00161
| Phạm Văn Hải | Tô Hiến Thành | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
230 |
SDD-00255
| Phạm Đình Ân | Soi gương mỗi ngày | GDVN | H | 2017 | 28000 | V22 |
231 |
SDD-00256
| Phạm Đình Ân | Soi gương mỗi ngày | GDVN | H | 2017 | 28000 | V22 |
232 |
SDD-00108
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
233 |
SDD-00109
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
234 |
SDD-00110
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
235 |
SDD-00111
| Tạ Huy Long | lý Nam Đế | KĐ | H | 2018 | 15000 | V23 |
236 |
SDD-00251
| Trần Đức Tuấn | Hành trình theo chân bác | Trẻ | H | 2017 | 88000 | V22 |
237 |
SDD-00135
| Trương Bửu Sinh | Vạn Thắng Vương- Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
238 |
SDD-00136
| Trương Bửu Sinh | Vạn Thắng Vương- Đinh Bộ Lĩnh | GDVN | H | 2018 | 25000 | V23 |
239 |
SDD-00093
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
240 |
SDD-00094
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
241 |
SDD-00095
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
242 |
SDD-00096
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
243 |
SDD-00097
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
244 |
SDD-00098
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
245 |
SDD-00099
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
246 |
SDD-00100
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | KĐ | H | 2017 | 15000 | V23 |
247 |
SDD-00249
| Vũ Dương Huân | Tư tưởng HCM | TN | H | 2012 | 32000 | V22 |