Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GKDL-00032
| Hà Phương | Cậu bé hạt đậu | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | | 2800 |
2 |
GKDL-00033
| Hoàng Mai Anh | Động vật ở trong rừng | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | | 3500 |
3 |
GKDL-00034
| Vũ Duy Nghĩa | Nàng tiên gạo | Kim Đồng | Hà Nội | 1998 | | 4500 |
4 |
GKDL-00035
| Vũ Duy Nghĩa | Nàng tiên gạo | Kim Đồng | Hà Nội | 1998 | | 4500 |
5 |
GKDL-00037
| Hà Phương | Chu mèo đi hia | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | | 2800 |
6 |
GKDL-00039
| Hương My | Sư tử Lê ô | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | | 4000 |
7 |
GKDL-00040
| Chu Huy | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | | 2800 |
8 |
GKDL-00041
| Chu Huy | Người đẹp quái vật | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2000 | | 3500 |
9 |
GKDL-00042
| Chu Huy | Người đẹp quái vật | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2000 | | 3500 |
10 |
GKDL-00043
| Đa Minh | Công và quạ | Đà Nẵng | Bến tre | 1999 | | 2200 |
|