STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Hon Đa | 179 |
2 | Tạp chí giáo dục | | 90 |
3 | Po ké mon | Uỷ ban ATGT | 60 |
4 | Toán tuổi thơ | | 53 |
5 | Dạy học ngày nay | | 51 |
6 | ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD&ĐT | 47 |
7 | Thế giới mới | | 41 |
8 | Thế giỏi trong ta | | 38 |
9 | Báo thiếu niên | Nguyễn Đức Quang | 30 |
10 | Thiết bị giáo dục | | 29 |
11 | Hát 2 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
12 | TNXH 2 | Bùi Phương Nga | 19 |
13 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
14 | Đạo đức 4 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
15 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
16 | Kỹ thuật 4 | | 16 |
17 | Giáo dục tiểu học | | 15 |
18 | ATGT3 | | 15 |
19 | Sách thư viện và TB | | 15 |
20 | GD trật tự ATGT trường TH | Nguyễn Như Ý | 15 |
21 | An toàn giao thông 4 | Đỗ Trọng Văn | 14 |
22 | Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
23 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13 |
24 | HD GV sủ dụng sách ATGT nu cười trẻ thơ | Hon Đa | 12 |
25 | Tiếng Việt 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
26 | TNXH 3 | Bùi Phương Nga | 12 |
27 | Hát 3 | | 12 |
28 | Mĩ thuật 5 | | 12 |
29 | ATGT1 | | 11 |
30 | Tạp chí khoa học giáo dục | | 11 |
31 | VBT Toán 5 T2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
32 | VBT Toán 2T2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
33 | VBT Tiếng việt 2T2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
34 | VBT Khoa học 5 | | 10 |
35 | VBT Lịch sử 5 | | 10 |
36 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
37 | Vở BT Mĩ thuật 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 9 |
38 | Âm nhạc 1: Cùng học để phát triển năng lực | Hoàng Long | 9 |
39 | TH kĩ thuật 5 | | 9 |
40 | VBT Tiếng việt 3 T1 | Đặng Thị Lanh | 9 |
41 | VBT Tiếng việt 4 T1 | Đặng Thị Lanh | 9 |
42 | VBT Tiếng việt 5 T2 | Đặng Thị Lanh | 9 |
43 | Toán NC 5 T2 | Vũ Dương Thụy | 9 |
44 | VBT Đạo đức 2 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
45 | VBT Tiếng việt 4 T2 | Đặng Thị Lanh | 8 |
46 | VBT Tiếng việt 5 T1 | Đặng Thị Lanh | 8 |
47 | VBT TNXH 2 | Bùi Phương Nga | 8 |
48 | TL bồi dưỡng TX cho GV T1 | Bộ GD ĐT | 8 |
49 | VBT Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
50 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
51 | 54 bài toán vui 5 | Nguyễn Đức Tấn | 8 |
52 | Tạp chí giáo dục | Quang Linh | 8 |
53 | Mĩ thuật 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 7 |
54 | Sổ tay HD CTBDTX | Bộ GD ĐT | 7 |
55 | Thế giới trong ta | | 7 |
56 | VBT Lịch sử 4 | | 7 |
57 | VBT Tiếng việt 1 T1 | Đặng Thị Lanh | 7 |
58 | VBT Tiếng việt 2T1 | Đặng Thị Lanh | 7 |
59 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
60 | VBT Toán 3 T2 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
61 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
62 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 7 |
63 | Toán 1-tập 1: Cùng học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 7 |
64 | Vở BT Tiếng việt 1-tập 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Đỗ Việt Hùng | 7 |
65 | Một số bài văn chọn lọc 4 | Trần Mạnh Hưởng | 7 |
66 | Tiếng việt 1-tập 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Đỗ Việt Hùng | 6 |
67 | Giáo dục thể chất 1: Cùng học để phát triển năng lực | Hồ Đắc Sơn | 6 |
68 | Toán 1-tập 2: Cùng học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 6 |
69 | Vở BT Toán 1-tập 1: Cùng học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 6 |
70 | VBT Toán 5 T1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
71 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
72 | Vở BT Hoạt động trải nghiệm 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Bùi Ngọc Diệp | 6 |
73 | Vẽ 3 | | 6 |
74 | VBT Đạo đức 4 | | 6 |
75 | VBT địa lí 4 | | 6 |
76 | VBT Địa lí 5 | | 6 |
77 | TNXH 1 | | 6 |
78 | Vở BT Đạo đức 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Phạm Quỳnh | 6 |
79 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
80 | Tiếng Việt 5T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
81 | Sổ tay từ trái nghĩa TV | Nguyễn Trọng Báu | 6 |
82 | Vở BTTự nhiên và xã hội 1: Cùng học để phát triển năng lực | Nguyễn Hữu Đĩnh | 6 |
83 | Lịch sử 5 | Nguyễn Anh Dũng | 6 |
84 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 6 |
85 | Tập viết 1-tập 1: Vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Lê Phương Nga | 6 |
86 | Tiếng Anh 5T1 | Hoàng Văn Vân | 6 |
87 | Thực hành KNS 2 | Huỳnh Văn Sơn | 6 |
88 | GD văn hóa khi tham gia GT dành cho HS | Lê Thị Kim Dung | 5 |
89 | Giáo dục tiểu học | Lê Tiến Thành | 5 |
90 | SGV TNXH 2 | MAI SỸ TUẤN | 5 |
91 | GDTC 2 | LƯU QUANG HIỆP | 5 |
92 | SGV GDTC 2 | LƯU QUANG HIỆP | 5 |
93 | HD học Tin học 2 | Lê Viết Chung | 5 |
94 | HD học Tin học 3 (SBT) | Lê Viết Chung | 5 |
95 | HD học Tin học 4 | Lê Viết Chung | 5 |
96 | VBT TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 5 |
97 | Tự nhiên và xã hội 1: Cùng học để phát triển năng lực | Nguyễn Hữu Đĩnh | 5 |
98 | Từ điển chính tả TV | Nguyễn Trọng Báu | 5 |
99 | SGV MĨ THUẬT 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 5 |
100 | SGV ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 5 |
|