| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
4
|
40000
|
| 2 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
5
|
45000
|
| 3 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
8
|
220000
|
| 4 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
11
|
0
|
| 5 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
17
|
132000
|
| 6 |
Giáo Dục tiểu học
|
20
|
180000
|
| 7 |
Địa lí
|
29
|
85000
|
| 8 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
30
|
180000
|
| 9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
36
|
167000
|
| 10 |
Thế giới mới
|
41
|
0
|
| 11 |
Thế giới trong ta
|
45
|
710000
|
| 12 |
Dạy và học ngày nay
|
55
|
1152000
|
| 13 |
Toán tuổi thơ
|
57
|
561000
|
| 14 |
sách nghiệp vụ thay sách
|
71
|
2702000
|
| 15 |
Tạp chí giáo dục
|
90
|
1778000
|
| 16 |
sách giáo khoa mới
|
155
|
2689000
|
| 17 |
Sách pháp luật
|
214
|
3291800
|
| 18 |
Sách đạo đức
|
247
|
5093000
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ
|
537
|
11855700
|
| 20 |
Sách tham khảo
|
1006
|
31767000
|
| 21 |
Sách thiếu nhi
|
1170
|
25980908
|
| 22 |
Sách giáo khoa
|
1232
|
10867800
|
| |
TỔNG
|
5080
|
99497208
|